Characters remaining: 500/500
Translation

bán kết

Academic
Friendly

Từ "bán kết" trong tiếng Việt được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt trong các giải đấu, để chỉ vòng đấu diễn ra trước vòng chung kết. Đây vòng đấu các đội hoặc vận động viên thi đấu để chọn ra những người xuất sắc nhất, thường từ 2 đến 4 đội, để tiến vào vòng chung kết.

Định nghĩa:

Bán kết (danh từ): Vòng đấu để chọn đội hoặc vận động viên vào chung kết.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Đội bóng của tôi đã vào bán kết giải vô địch quốc gia."

    • Nghĩa là đội bóng đã vượt qua các vòng trước đó cơ hội thi đấu để vào vòng cuối cùng.
  2. Câu nâng cao: "Sau một trận đấu kịch tính, đội tuyển Việt Nam đã giành chiến thắng chính thức lọt vào bán kết giải đấu AFF Cup."

    • đây, từ "bán kết" chỉ ra rằng đội tuyển đã hoàn thành các vòng trước giờ đanggần hơn tới mục tiêu cuối cùng vô địch.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Bán kết đơn: Khi chỉ một trận đấu giữa 2 đội.
  • Bán kết đôi: Khi nhiều đội tham gia kết quả sẽ được xác định qua nhiều trận đấu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chung kết: vòng đấu cuối cùng, nơi xác định nhà vô địch.
  • Tứ kết: Vòng đấu trước bán kết, thường 8 đội tham gia.
  • Bán kết tứ kết thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh khi nói về các vòng đấu của một giải thể thao.
Từ liên quan:
  • Giải đấu: Từ này có thể đề cập đến toàn bộ sự kiện thể thao nơi diễn ra các vòng đấu.
  • Đội tuyển: Nhóm người thi đấu đại diện cho một quốc gia hoặc câu lạc bộ.
Chú ý:
  • Từ "bán kết" chỉ được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc các cuộc thi cấu trúc tương tự. Không dùng trong các ngữ cảnh khác.
  • Người học cần nhớ rằng "bán kết" một phần của một chuỗi các vòng đấu ý nghĩa quan trọng trong việc xác định đội hoặc vận động viên nào sẽ tiếp tục tranh tàivòng cuối cùng.
  1. d. Vòng đấu để chọn đội hoặc vận động viên vào chung kết. Đội bóng được vào bán kết.

Comments and discussion on the word "bán kết"